Có 2 kết quả:
脑瓜 nǎo guā ㄋㄠˇ ㄍㄨㄚ • 腦瓜 nǎo guā ㄋㄠˇ ㄍㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skull
(2) brain
(3) head
(4) mind
(5) mentality
(6) ideas
(2) brain
(3) head
(4) mind
(5) mentality
(6) ideas
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skull
(2) brain
(3) head
(4) mind
(5) mentality
(6) ideas
(2) brain
(3) head
(4) mind
(5) mentality
(6) ideas
Bình luận 0